Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 5329.

241. ĐÀO THỊ NHU
    Unit 6 Clothes lesson 31/ Đào Thị Nhu: biên soạn; Trường TH số 1 Hoài Hảo.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

242. PHẠM TRƯỜNG THỊNH
    Unit1: Lesson 3: A Closer Look 2/ Phạm Trường Thịnh: biên soạn; Trường THCS Cát Tài.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

243. PHẠM ĐỨC THỊNH
    UNIT 6 - DESCRIBING PEOPLE Period 97: Art Lesson 4.2 (page 88)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

244. PHẠM ĐỨC THỊNH
    UNIT 6 – CLOTHES Period 97: Culture Lesson (page 92)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

245. PHẠM TRƯỜNG THỊNH
    Unit1: Lesson 2: A Closer Look 1/ Phạm Trường Thịnh: biên soạn; Trường THCS Cát Tài.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

246. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    UNIT 6 – CLOTHES Culture Lesson (page 92)/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

247. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    UNIT 6 - DESCRIBING PEOPLE Art Lesson 4.2 (page 88)/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

248. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    UNIT 6 – FOOD AND DRINKS Lesson 4.2 - Culture (page 88)/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

249. PHẠM TRƯỜNG THỊNH
    Unit1: Lesson 1: Getting/ Phạm Trường Thịnh: biên soạn; Trường THCS Cát Tài.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

250. CHU THỊ HẢI
    U6-lesson 7 looking back & project/ Chu Thị Hải: biên soạn; trường THCS Ninh Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

251. CHU THỊ HẢI
    U6-lesson 5 skills 1/ Chu Thị Hải: biên soạn; trường THCS Ninh Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

252. LÊ THỊ THU DUNG
    Unit 10: Our summer holiday Lesson 2 (1,2,3)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

253. LÊ THỊ THU DUNG
    Unit 10: Our summer holiday Lesson 2 (1, 2, 3)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

254. CHU THỊ HẢI
    U6-lesson 2 a closer look 1 (1)/ Chu Thị Hải: biên soạn; trường THCS Ninh Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

255. LÊ THỊ THU DUNG
    Unit 9: Our sports day Lesson 3 (4, 5, 6)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

256. CHU THỊ HẢI
    U6-lesson 1 getting started (1)/ Chu Thị Hải: biên soạn; trường THCS Ninh Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

257. CHU THỊ HẢI
    U5-lesson 7 looking back & project/ Chu Thị Hải: biên soạn; trường THCS Ninh Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

258. CHU THỊ HẢI
    U5-lesson 6 skills 2/ Chu Thị Hải: biên soạn; trường THCS Ninh Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

259. CHU THỊ HẢI
    U5-lesson 5 skills 1/ Chu Thị Hải: biên soạn; trường THCS Ninh Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

260. CHU THỊ HẢI
    U5-lesson 2 a closer look 1 (1)/ Chu Thị Hải: biên soạn; trường THCS Ninh Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |